Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra tù
[ra tù]
|
to get out of prison/jail; to be released from prison/jail
What will you do for a living after your release from prison?